Lịch bảo dưỡng các dòng xe

Bảng 1 LỊCH BẢO DƯỠNG XE MEDLEY

km x 1.000 hoặc (tháng) tối đa151015202530354045505560
Bu-lông/đai ốc an toànI I I I I I I
Bu gi    R   R   R
Chân chống giữa/chân chống bênL L L L  L L
Chốt yên  L L L L L L
Dây đai truyền động  I R I R I R
Tay gaA A A A A A A
Rãnh đặt bi văng  I I I I I I
Dụng cụ chẩn đoánIIIIIIIIIII
Lọc gió  R R R R R R
Bộ lọc CVT  C C C C C C
Lọc dầu động cơR R R R R R R
Khe hở xú páp  A   A   A  
Cụm ly hợp    IC   IC   IC
Ắc quy và hệ thống điệnIIIIIIIIIIII
Tay phanhL L L L L L L
Mức nước làm mát **I I I R I I R
Dầu phanh **IIIIIIIIIIIII
Dầu động cơ*IRIRIRIRIRIR
Dầu hộp giảm tốc (dầu láp)R I I R I I R
Điều chỉnh hướng đèn pha  A A A A A A
Má phanhIIIIIIIIIIIII
Má phanh trượt / Bi văng CVT  I R I R I R
Chốt bắt ngàm phanhL L L L L L L
Lọc dầu động cơC C C C C C C
Áp suất lốp và độ mònIIIIIIIIIIIII
Chạy thử xeIIIIIIIIIIIII
Vòng bi cổ láiA A A A A A A
Giảm xóc  I I I I I I
Hệ truyền động  L L L L L L

I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh,  R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng

Bảng 2 LỊCH BẢO DƯỠNG XE Liberty ABS

Km x 1,000 (Chỉ số km ) 151015202530354045
Các bu lông/đai ốc an toànI I I I I 
Bu gi  I R I R 
Bộ lọc gió  R R R  
Chân chống giữa LLLLLLLLL
Dây đai (125)  I R I R 
Dây đai (150)  R R R R 
Tay gaA A A A A 
Bi văng  R R R R 
Bạc nhựa  R R R R 
Rãnh đặt bi văng  C C C C 
Lọc dầu động cơR R R R R 
Khe hở nhiệt xu pápA A A A A 
Hệ thống điện & ắc quiIIIIIIIIII
Hệ thống tản nhiệt     I    
Tay phanhL L L L L 
Dầu phanh **IIIIIIIIII
Dầu động cơ *RIRIRIRIRI
Dầu láp  I I I I 
Hiệu chỉnh đèn pha  A A A A 
Má phanhIIIIIIIIII
Độ mòn và áp suất lốpIIIIIIIIII
Chạy thử xeIIIIIIIIII
Vòng đệm kín ổ trục bánh trước  L L L L 
Chốt_Vít điều chỉnh phanh trống sau  L L L L 
Dây công tơ mét (nếu có)  L L L L 
Hệ thống giảm sóc  I I I L 
Cổ láiA A A A A 
Hệ thống truyền động  L L L L 
Dụng cụ chuyên dùngIIIIIIIIII
Thời gian thực hiện công việc 1005018050180501805018050

I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh,  R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng

Bảng 3 LỊCH BẢO DƯỠNG XE Piaggio Zip

Km x 1,000 (Chỉ số km ) 161218243036424854606672
Tay phanh bên trái và bên phảiL L L L L L L
Ống dầu phanh            R
Mức dầu phanh***IIIIIIIIIIIII
Má phanhIIIIIIIIIIIII
Hệ thống thông gió xy lanh    I   I   I
Dây đại IRRIRIRIRIRI
Hệ thống điện và ắc quyIIIIIIIIIIIII
Điều chỉnh hường đèn pha  I I I I I I
Dầu lápRIIIRIIIRIIIR
Tốc độ không tải*A A A A A A A
Bánh răng công tơ mét  L L L L L L
Loc dầu RRRRRRRRRRRR
Khóa an toànI I I I I I I
Bugi    R   R   R
Tay láiA A A A A A A
Hệ thống treo trước và sau  I I I I I I
Điều khiển bướm gaA A A A A A 
Các bộ phận truyền động       
Điều kiện lốp và hao mòn IIIIII
Áp suất lốpIIIIIIIIIIIII
Bi văng IIIIIIIIIIII
Kiểm tra xe và phanhIIIIIIIIIIIII
Lọc gió* CCCCCCCCCCC 
Dầu động cơIRRRRRRRRRRRR
Khe hở xupapIRRRRRRRRRRRR
Thời gian thực hiện9080 150 80 160 80 1508016080 150 80 160

I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh,  R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng

Bảng 4 LỊCH BẢO DƯỠNG XE Vespa Primavera

Km x 1.000 hoặc (tháng) tối đa1 (1)5 (5)10 (10)15 (15)20 (20)25 (25)30 (30)35 (35)40 (40)45 (45)50 (50)
Bu-lông/đai ốc an toànI I I I I I
Bugi  I R I R I
Chân chống giữa LLLLLLLLLL
Dây đai truyền động (125 cc)  I R I R I
Dây đai truyền động (150 cc)  R R R R R
Tay gaI I I I I I
Rãnh đặt bi văng  I I I I I
Dụng cụ chẩn đoánIIIIIIIIIII
Lọc gió  R R R R R
Lọc dầu động cơR R R R R R
Khe hở xú pápA A A A A A
Cụm ly hợp    I   I  
Ắc quy và hệ thống điệnIIIIIIIIIII
Hệ thống phanhI I I I I I
Điều chỉnh đèn pha  I I I I I
Má phanhIIIIIIIIIII
Má phanh trượt 125 cc  I R I R I
Má phanh trượt 150 cc  I R I R I
Bi văng CVT 125cc  I R I R I
Bi văng CVT 150cc  I R I R I
Lọc dầu động cơC C C C C C
Áp suất lốp và độ mònIIIIIIIIIII
Chạy thử xeIIIIIIIIIII
Puli dẫn động – Vỏ bi văng  I L I L I
Giảm xóc  I I I I I
Cổ láiA A A A A A
Hệ truyền động  L L L L L
Hệ thống làm mát xy-lanh     I    I
Dầu phanh **IIIIIIIIIII
Dầu động cơ *RIRIRIRIRIR
Dầu hộp giảm tốc (dầu láp)  I I I I I

I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh,  R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng

Bảng 5 LỊCH BẢO DƯỠNG XE Vespa Sprint

Km x 1.000 hoặc (tháng) tối đa1 (1)5 (5)10 (10)15 (15)20 (20)25 (25)30 (30)35 (35)40 (40)45 (45)50 (50)
Bu-lông/đai ốc an toànI I I I I I
Bugi  I R I R I
Chân chống giữa LLLLLLLLLL
Dây đai truyền động (125 cc)  I R I R I
Dây đai truyền động (150 cc)  R R R R R
Tay gaI I I I I I
Rãnh đặt bi văng  I I I I I
Dụng cụ chẩn đoánIIIIIIIIIII
Lọc gió  R R R R R
Lọc dầu động cơR R R R R R
Khe hở xú pápA A A A A A
Cụm ly hợp    I   I  
Ắc quy và hệ thống điệnIIIIIIIIIII
Hệ thống phanhI I I I I I
Điều chỉnh đèn pha  I I I I I
Má phanhIIIIIIIIIII
Má phanh trượt 125 cc  I R I R I
Má phanh trượt 150 cc  I R I R I
Bi văng CVT 125cc  I R I R I
Bi văng CVT 150cc  I R I R I
Lọc dầu động cơC C C C C C
Áp suất lốp và độ mònIIIIIIIIIII
Chạy thử xeIIIIIIIIIII
Puli dẫn động – Vỏ bi văng  I L I L I
Giảm xóc  I I I I I
Cổ láiA A A A A A
Hệ truyền động  L L L L L
Hệ thống làm mát xy-lanh     I    I
Dầu phanh **IIIIIIIIIII
Dầu động cơ *RIRIRIRIRIR
Dầu hộp giảm tốc (dầu láp)  I I I I I

I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh,  R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng

Bảng 6 LỊCH BẢO DƯỠNG XE Vespa GTS RISS 125cc 150cc

Km x 1,000 (Chỉ số km ) 151015202530354045505560
Bi đũa côn sau  L L L l L L
KhóaI I   I   I I
Bu gi  R R R R R R
Dây đai  IRI R IRI R
Dây gaA A A A A A A
Lọc gió  C C C C C C
Lọc nhớtR R R R R R R
Lọc chắn bụi hộp dây đai  C C C C C C
Khe hở nhiệt xu páp  A   A   A  
Hệ thống điện & ắc quiI I I I I I I
Tay phanh trước sauL L L L L L L
Dầu phanhI I I I I I I
Dung dịch làm mát động cơI I I I I I I
Dầu nhớt động cơRIRIRIRIRIRIR
Dầu lápR I R I R I R
Chỉnh đèn pha   A  A  A  A
Má phanhIIIIIIIIIIIII
Bộ côn trước  R R R R R R
LốpI I I I I I I
Chạy thử xeI I I I I I I
Giàn tản nhiệt (vệ sinh bên ngoài)   I  I  I  I
Hệ thống treoI I I I I I I
Hệ thống láiA A A A A A A
Các loại dây điều khiển   L  L  L  L
Thời gian thực hiện công việc60′10′100′45′150′10′140′10′150′45′100′10′190′

I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh,  R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng

Bảng 7 LỊCH BẢO DƯỠNG XE Vespa GTS 300cc

Km x 1,000 (Chỉ số km ) 151015202530354045505560
Bi đũa côn sau  L L L l L L
KhóaI I   I   I I
Bu gi  R R R R R R
Dây đai  IRI R IRI R
Dây gaA A A A A A A
Lọc gió  C C C C C C
Lọc nhớtR R R R R R R
Lọc chắn bụi hộp dây đai  C C C C C C
Khe hở nhiệt xu páp  A   A   A  
Hệ thống điện & ắc quiI I I I I I I
Tay phanh trước sauL L L L L L L
Dầu phanhI I I I I I I
Dung dịch làm mát động cơI I I I I I I
Dầu nhớt động cơRIRIRIRIRIRIR
Dầu lápR I R I R I R
Chỉnh đèn pha   A  A  A  A
Má phanhIIIIIIIIIIIII
Bộ côn trước  R R R R R R
LốpI I I I I I I
Chạy thử xeI I I I I I I
Giàn tản nhiệt (vệ sinh bên ngoài)   I  I  I  I
Hệ thống treoI I I I I I I
Hệ thống láiA A A A A A A
Các loại dây điều khiển   L  L  L  L
Thời gian thực hiện công việc60′10′100′45′150′10′140′10′150′45′100′10′190′

I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh,  R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng